Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ mở đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT | Ghi chú (Giờ ra về ) |
Khối 6 | |||||
Thứ hai 14/3 |
Ngữ Văn 6 KHTN 6 |
90 phút 45 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h15 |
10h10 |
Thứ ba 15/3 |
Toán 6 |
90 phút |
7h10 |
7h15 |
9h00 |
Thứ năm 17/3 |
Tiếng Anh 6 (Lịch sử- Địa lý) 6 |
60 phút 45 phút |
7h10 8h30 |
7h15 8h35 |
9h45 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ mở đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT | Ghi chú (Giờ ra về ) |
Khối 9 |
|||||
Thứ hai 14/3 |
Ngữ Văn 9 Vật Lý 9 |
90 phút 45 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h15 |
10h10 |
Thứ ba 15/3 |
Toán 9 SỬ 9 |
90 phút 45 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h15 |
10h10 |
Thứ năm 17/3 |
Tiếng Anh 9 Hóa 9 |
60 phút 45 phút |
7h10 8h45 |
7h15 8h50 |
10h00 |
Thứ sáu 18/3 |
Địa lý 9 Sinh học 9 |
45 phút 45 phút |
7h10 8h30 |
7h15 8h35 |
9h45 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ mở đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT | Ghi chú (Giờ ra về ) |
Khối 7,8 |
|||||
Thứ hai 14/3 |
Ngữ Văn 7,8 Vật Lý 7,8 |
90 phút 45 phút |
12h45 14h50 |
12h55 15h00 |
15h55 |
Thứ ba 15/3 |
Toán 7,8 |
90 phút |
12h45 |
12h55 |
14h35 |
Thứ tư 16/3 |
Tiếng Anh 7, Sinh8 Lịch sử 7, 8 |
60 phút 45 phút 45 phuùt |
12h45 14h25 |
12h55 14h30 |
15h20 |
Thứ năm 17/3 |
Tiếng Anh 8 Sinh 7 Hóa 8 |
60 phút 45 phút 45 phút |
12h45 14h25 |
12h55 14h30 |
Khối 7: 13h50 Khối 8:15h20 |
Thứ sáu 18/3 |
Công Nghệ 7,8 Địa lý 7, 8 |
45 phút 45 phút |
12h45 14h25 |
12h55 14h30 |
15h20 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn