Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ bắt đầu | Giờ kết thúc | Ghi chú |
Khối 6 | |||||
Thứ hai 03/01 |
Ngữ Văn 6 KHTN 6 |
60 phút 45 phút |
7h10 8h40 |
8h10 9h25 |
|
Thứ ba 04/01 |
Toán 6 |
60 phút |
7h10 |
8h10 |
|
Thứ năm 6/01 |
Tiếng Anh 6 |
45 phút |
7h10 |
7h55 |
|
Thứ sáu 7/01 |
Công nghệ (Lịch sử- Địa lý) 6 |
45 phút 45 phút |
7h10 8h30 |
7h55 9h15 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ mở đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT | Ghi chú (Giờ ra về ) |
Khối 9 |
|||||
Thứ hai 03/01 |
Ngữ Văn 9 Vật Lý 9 |
90 phút 45 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h15 |
10h10 |
Thứ ba 04/01 |
Toán 9 |
90 phút |
7h10 |
7h15 |
9h00 |
Thứ tư 05/01 |
Tiếng Anh 9 Hóa 9 |
60 phút 45 phút |
7h10 8h45 |
7h15 8h50 |
10h00 |
Thứ năm 06/01 |
Sử 9 Công Nghệ 9 |
45 phút 45 phút |
7h10 8h30 |
7h15 8h35 |
9h45 |
Thứ sáu 07/01 |
Địa lý 9 Sinh học 9 |
45 phút 45 phút |
7h10 8h30 |
7h15 8h35 |
9h45 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ bắt đầu | Giờ kết thúc | Ghi chú |
Khối 7,8 |
|||||
Thứ hai 03/01 |
Ngữ Văn 7,8 Vật Lý 7,8 |
60 phút 45 phút |
13h00 14h40 |
14h00 15h25 |
|
Thứ ba 04/01 |
Toán 7,8 |
60 phút |
13h00 |
14h00 |
|
Thứ tư 05/01 |
Tiếng Anh 7,8 Lịch sử 7, 8 |
45 phút 45 phút |
13h00 14h20 |
13h45 15h05 |
|
Thứ năm 06/01 |
Sinh 7,8 Hóa 8 |
45 phút 45 phút |
13h00 14h20 |
13h45 15h05 |
|
Thứ sáu 07/01 |
Công Nghệ 7,8 Địa lý 7, 8 |
45 phút 45 phút |
13h00 14h20 |
13h45 15h05 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn