Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT |
Khối 6 | ||||
Thứ năm 2/5 |
Ngữ Văn Vật Lý |
90 phút 45 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h20 |
Thứ sáu 3/5 |
Toán |
90 phút |
7h00 |
7h10 |
Thứ bảy 4/5 |
Tiếng Anh Công Nghệ |
60 phút 45 phút |
7h00 8h45 |
7h10 8h50 |
Thứ hai 6/5 |
Địa lý GDCD |
60 phút 45 phút |
7h00 8h45 |
7h10 8h50 |
Thứ ba 7/5 |
Sinh học Lịch sử |
45 phút 45 phút |
7h00 8h45 |
7h10 8h50 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (Sáng) | Thời gian làm bài | Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT |
Khối 9 | ||||
Thứ Ba 16/4 |
Ngữ Văn Vật Lý |
90 phút 45 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h20 |
Thứ Tư 17/4 |
Toán Tiếng Anh |
90 phút 60 phút |
7h00 9h10 |
7h10 9h20 |
Thứ Năm 18/4 |
Hóa học Sinh học |
45 phút 45 phút |
7h00 8h45 |
7h10 8h50 |
Thứ Sáu 19/4 |
Lịch sử Công Nghệ |
45 phút 45 phút |
7h00 8h45 |
7h10 8h50 |
Thứ Bảy 20/4 |
GDCD Địa lý |
45 phút 45 phút |
7h00 8h45 |
7h10 8h50 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (chiều) | Thời gian làm bài | Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT |
Khối 7 | ||||
Thứ năm 2/5 |
Ngữ Văn Vật Lý |
90 phút 45 phút |
12h50 15h00 |
13h00 15h10 |
Thứ sáu 3/5 |
Toán |
90 phút |
12h50 |
13h00 |
Thứ bảy 4/5 |
Tiếng Anh Cong Nghệ |
60 phút 45 phút |
12h50 14h30 |
13h00 14h40 |
Thứ hai 6/5 |
Địa lý GDCD |
45 phút 45 phút |
12h50 14h30 |
13h00 14h40 |
Thứ ba 7/5 |
Sinh học Lịch sử |
45 phút 45 phút |
12h50 14h30 |
13h00 14h40 |
Thứ/ Ngày | Môn/ Khối (chiều) | Thời gian làm bài | Giờ mở bì đề tại phòng hội đồng | Giờ phát đề tại phòng KT |
Khối 8 | ||||
Thứ năm 2/5 |
Ngữ Văn Vật Lý |
90 phút 45 phút |
12h50 15h00 |
13h00 15h10 |
Thứ sáu 3/5 |
Toán Sinh học |
90 phút 45 phút |
12h50 15h00 |
13h00 15h10 |
Thứ bảy 4/5 |
Địa lý Lịch sử |
60 phút 45 phút |
12h50 14h30 |
13h00 14h40 |
Thứ hai 6/5 |
Tiếng Anh Hóa học |
45 phút 45 phút |
12h50 14h30 |
13h00 14h40 |
Thứ ba 7/5 |
Công Nghệ GDCD |
45 phút 45 phút |
12h50 14h30 |
13h00 14h40 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành: 24/04/2025