STT | NỘI DUNG | Tổng số | Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1100 | 358 | 292 | 234 | 216 |
1 | Tốt | 965 | 308 | 268 | 202 | 187 |
Tỷ lệ % | 87.7 | 86.03 | 91.8 | 86.3 | 86.6 | |
2 | Khá | 134 | 50 | 24 | 31 | 29 |
Tỷ lệ | 12.18 | 13.97 | 8.22 | 13.25 | 13.43 | |
3 | Trung bình | 1 | 1 | |||
Tỷ lệ | 0.09 | 0 | 0 | 0.43 | 0 | |
4 | Yếu | |||||
Tỷ lệ | ||||||
II | Số học sinh chia theo học lực | 1100 | 358 | 292 | 234 | 216 |
1 | Giỏi | 184 | 51 | 47 | 41 | 45 |
Tỷ lệ | 16.73 | 14.25 | 16.1 | 17.52 | 20.83 | |
2 | Khá | 344 | 108 | 96 | 87 | 53 |
Tỷ lệ | 31.27 | 30.17 | 32.88 | 37.18 | 24.54 | |
3 | Trung bình | 530 | 173 | 146 | 105 | 106 |
Tỷ lệ | 48.18 | 42.46 | 46.92 | 38.89 | 49.07 | |
4 | Yếu | 39 | 23 | 3 | 1 | 12 |
Tỷ lệ | 3.55 | 12.29 | 4.11 | 6.41 | 5.56 | |
5 | Kém | 3 | 3 | |||
Tỷ lệ | 0.27 | 0.83 | ||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1100 | 358 | 292 | 234 | 216 |
1 | Lên lớp | 1060 | 332 | 289 | 233 | 206 |
Tỷ lệ | 96.36 | 92.7 | 99.0 | 99.6 | 95.4 | |
2 | Học sinh giỏi | 184 | 51 | 47 | 41 | 45 |
Tỷ lệ | 16.73 | 14.2 | 16.1 | 17.5 | 20.8 | |
3 | Học sinh tiên tiến | 344 | 108 | 96 | 87 | 53 |
Tỷ lệ | 31.27 | 30.17 | 32.88 | 37.18 | 24.54 | |
4 | Thi lại | 71 | 44 | 12 | 15 | |
Tỷ lệ | 6.45 | 12.3 | 4.1 | 6.4 | ||
5 | Lưu ban | 40 | 26 | 3 | 1 | 10 |
Tỷ lệ | 3.64 | 7.26 | 1.03 | 0.43 | 4.63 | |
6 | Chuyển trường đến | 12 | 3 | 2 | 5 | 2 |
Tỷ lệ | 1.9 | 3.6 | 0.9 | 0.5 | 2.2 | |
7 | Chuyển trường đi | 23 | 7 | 5 | 6 | 5 |
Tỷ lệ | 0.63 | 0.27 | 0.09 | 0.27 | ||
8 | Bị buộc thôi học | 0 | ||||
Tỷ lệ | ||||||
9 | Bỏ học (qua kì nghỉ hè và trong năm học) | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 |
Tỷ lệ | 0.818 | 0.273 | 0.273 | 0.273 | ||
IV | Số học sinh đạt giải các kì thi HS giỏi | |||||
1 | Cấp tỉnh | |||||
2 | Quốc gia, Khu vực, Quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét tốt nghiệp THCS | 216 | 216 | |||
VI | Số Hs được công nhận tốt nghiệp THCS | 206 | 206 | |||
1 | Giỏi | 45 | 45 | |||
Tỷ lệ | 21.84 | 21.84 | ||||
2 | Khá | 53 | 53 | |||
Tỷ lệ | 25.7 | 25.7 | ||||
3 | Trung bình | 106 | 106 | |||
Tỷ lệ | 51.5 | 51.5 | ||||
VII | Số Hs đỗ vào lớp 10 | |||||
1 | tổng số | |||||
2 | tỉ lệ | |||||
VIII | số HS nam/ nữ | 577/523 | 187/171 | 153/139 | 122/112 | 115/101 |
IX | số HS dân tộc | 29 | 9 | 8 | 8 | 4 |
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024