PHÒNG GD ĐT TP THỦ DẦU MỘT | ||||||
TRƯỜNG THCS HÒA PHÚ | Biểu mẫu 09 | |||||
THÔNG BÁO | ||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục . Tháng 8 ( SAU THI LẠI )- Năm học 2016-2017 | ||||||
STT | NỘI DUNG | Tổng số |
Chia theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 747 | 235 | 215 | 141 | 156 |
1 | Tốt | 575 | 174 | 190 | 107 | 104 |
Tỷ lệ % | 76.97 | 74.04 | 88.37 | 75.89 | 66.67 | |
2 | Khá | 165 | 59 | 23 | 32 | 51 |
Tỷ lệ | 22.09 | 25.11 | 10.70 | 22.70 | 32.69 | |
3 | Trung bình | 7 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Tỷ lệ | 0.9 | 0.9 | 0.9 | 1.4 | 0.6 | |
4 | Yếu | |||||
Tỷ lệ | ||||||
II | Số học sinh chia theo học lực | |||||
1 | Giỏi | 137 | 37 | 39 | 29 | 30 |
Tỷ lệ | 18.3 | 15.7 | 18.1 | 20.6 | 19.2 | |
2 | Khá | 233 | 62 | 82 | 52 | 38 |
Tỷ lệ | 31.2 | 26.4 | 38.1 | 36.9 | 24.4 | |
3 | Trung bình | 342 | 119 | 92 | 59 | 73 |
Tỷ lệ | 45.8 | 50.6 | 42.8 | 41.8 | 46.8 | |
4 | Yếu | 32 | 14 | 2 | 1 | 15 |
Tỷ lệ | 4.3 | 6.0 | 0.9 | 0.7 | 9.6 | |
5 | Kém | 3 | 3 | |||
Tỷ lệ | 0,4 | 1,28 | ||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 747 | 235 | 215 | 141 | 156 |
1 | Lên lớp | 712 | 218 | 213 | 140 | 141 |
Tỷ lệ | 95.3 | 92.8 | 99.1 | 99.3 | 90.4 | |
2 | Học sinh giỏi | 137 | 37 | 41 | 29 | 30 |
Tỷ lệ | 18.3 | 15.7 | 19.1 | 20.6 | 19.2 | |
3 | Học sinh tiên tiến | 233 | 62 | 80 | 53 | 38 |
Tỷ lệ | 31.2 | 26.4 | 37.2 | 37.6 | 24.4 | |
4 | Thi lại | 62 | 40 | 11 | 11 | |
Tỷ lệ | 8.3 | 17.0 | 5.1 | 7.8 | ||
5 | Lưu ban | 35 | 17 | 2 | 1 | 15 |
Tỷ lệ | 4.7 | 7.2 | 0.9 | 0.7 | 9.6 | |
6 | Chuyển trường đến | 5 | 2 | 3 | 2 | |
Tỷ lệ | 0.7 | 0.9 | 1.4 | 1.4 | ||
7 | Chuyển trường đi | 30 | 8 | 4 | 5 | 13 |
Tỷ lệ | 4.0 | 3.4 | 1.9 | 3.5 | 8.3 | |
8 | Bị buộc thôi học | |||||
Tỷ lệ | ||||||
9 | Bỏ học (qua kì nghỉ hè và trong năm học) | 4 | 2 | 0 | 2 | |
Tỷ lệ | 0.5 | 0.9 | 0.0 | 1.4 | ||
IV | Số học sinh đạt giải các kì thi HS giỏi | |||||
1 | Cấp tỉnh | 2 | ||||
2 | Quốc gia, Khu vực, Quốc tế | |||||
V | Số học sinh dự xét tốt nghiệp THCS | 156 | ||||
VI | Số Hs được công nhận tốt nghiệp THCS | 141 | ||||
1 | Giỏi | 30 | ||||
Tỷ lệ | 19.2 | |||||
2 | Khá | 38 | ||||
Tỷ lệ | 24.4 | |||||
3 | Trung bình | 73 | ||||
Tỷ lệ | 46.8 | |||||
Ngày 20 tháng 8 năm 2016 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024