PHÒNG GDĐT TP TDM | ||||||||
Trường THCS Hòa Phú | ||||||||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I | ||||||||
Năm học: 2017 - 2018 | Áp dụng ngày 11/9/2017 | |||||||
TT | HỌ TÊN GV | C.MÔN | PHÂN CÔNG CM | Thực dạy | TT thêm |
KIÊM NHIỆM | TS tiết | Ghi chú |
1 | Dương Văn Cư | ĐHQL, Hóa | Hiệu trưởng | 17 | 17 | Tổ VP | ||
2 | Nguyễn Văn Em | ĐH Lý | P.Hiệu trưởng + 2 Cng 8.4,5 | 15 | 4 | 19 | ||
3 | Phạm Văn Hưng | ĐH Địa | P.Hiệu trưởng + 4 Địa 6.1,2,3,4 | 15 | 4 | 19 | ||
4 | Trương Thị Tuyền | Tr.cấp | Văn thư | TTCM | ||||
5 | Mai Thị Thương | ĐH | Kế toán | |||||
6 | Lê Thị Hồng | ĐH Anh | Thư viện | |||||
7 | Lê Thị Thu Ngọc | CĐ Lý | Thiết bị | |||||
8 | Lê Thị Lý | Tr.cấp điều dưỡng | Y tế | |||||
9 | Trần Thị Ngọc | ĐH Văn (Họa-Đội) | TPT Đội | |||||
10 | Trần Thị Mỹ Phượng | ĐH Tin | 7 Tin 6.1,2,3,4,5,6,7 | 14 | 3 | Phòng Tin (Gvgiảm 3t) | 17 | |
11 | Lê Kim Huyền | ĐH Lý | 9 Lý 6 + 3 Cng 8.1,2,3 | 15 | 3 | Phòng Lý (Gv giảm 3t) | 18 | |
12 | Nguyễn Thị Bảo Yến | ĐH Sinh | Phòng Sinh | |||||
13 | Trần Thị Mai Hương | ĐH Hóa (KTTT) | 3 Hóa 9.4,5,6 + 5 Cng 7.4,5,6,7,8 | 16 | 3 | Phòng Hóa (Gv giảm 3t) | 19 | |
14 | Nguyễn Thị Nhàn | ĐH Văn (GDCD) | Giám thị | |||||
15 | Nguyễn Thị Hạnh | ĐH Tin | Thông tin dữ liệu | |||||
16 | Lê Văn Xứng | Bảo vệ | ||||||
17 | Huỳnh Minh Trí | Bảo vệ | ||||||
18 | Nguyễn Văn Tám | Bảo vệ | ||||||
19 | Đỗ Thị Đoan Trang | Phục vụ | ||||||
20 | Lê Kim Hoàng | Phục vụ | ||||||
21 | Nguyễn Văn Ảnh | ĐH Văn | 3Văn 9.1,2,3 | 15 | 4 | TTCM + TTCĐ 1t | 19 | |
22 | Nguyễn Thị Phi | CĐ Văn-KT | 4 Văn 8.1,2,3,5 | 16 | 1 | TPCM | 17 | |
23 | Huỳnh Long Ngân | ĐH Văn | 4 Văn 6.5 - 8 | 16 | 16 | |||
24 | Huỳnh Thị Tuyền | CĐ Văn-KTPV | 3 Văn 9.4,5,6 | 15 | 7 | CN 9.4 + CTCĐ | 22 | |
25 | Trần Thị Linh Thy | CĐ Văn-H-Đ | 3 Văn 7.3,7,8 | 12 | 4 | CN 7.8 | 16 | |
26 | Biện Thành Nghiệp | ĐH Văn | 3 Văn 7.1,2,4 | 12 | 6 | CN 7.4 + T.sự 2t | 18 | |
27 | Lê Thị Bích Phượng | ĐH Văn | 2 Văn 8.5,6 + 1.5x3 Cng 6.4,5,6 | 17 | 2 | T.sự 2t | 19 | |
28 | Nguyễn Thị Thanh Bình | ĐH Văn | 3 Văn 6.1,4,9 + 1.5x2 Cng6.1,9 | 18 | 2 | T.sự 2t | 20 | |
29 | Trương Thị Phượng Hằng | ĐH Văn | 2 Văn 6.2,3 + 1.5x2 Cng 6.2,3 | 14 | 6 | CN 6.3 + T.sự 2t | 20 | |
30 | Cô Nhàn | 2 Văn 7.5,6 + 5 GD 6.5-9 | 13 | 4 | CN 6.6 | 17 | ||
31 | Nguyễn Văn Hồng | ĐH Toán-tin | 3 Toán 9.1,2,3 + 3TC | 15 | 4 | TTCM + CĐ | 19 | |
32 | Trần Thị Thu Hương | ĐH Toán-tin | 4 Toán 7.5,6,7,8 | 16 | 4 | CN 7.5 | 20 | |
33 | Nguyễn Quang Khoa | ĐH Toán-tin | 4 Toán 8.1,2,3,4 | 16 | 4 | CN 8.3 | 20 | |
34 | Phạm Thanh Dân | ĐH Toán | 4 Toán 7.1,2,3,4 | 16 | 16 | |||
35 | Nguyễn Văn Hải | ĐH Toán-tin | 3 Toán 9.4,5,6 + 3TC | 15 | 5 | CN 9.6 + TP | 20 | |
36 | Lê Thị Thu Hiền | ĐH Toán-tin | 3 Toán 6.1,2,3 | 12 | 6 | CN 6.4 + TTr | 18 | |
37 | Nguyễn Thị Luyên | Toán | 4 Toán 6.4,5,6,7 | 16 | 4 | CN 6.5 | 20 | |
38 | Nguyễn Trung Thiện | CĐ Toán-tin | 2 Toán 8.5,6 + 2 Toán 6.8,9 | 16 | 4 | CN 6.8 | 20 | |
39 | Nguyễn Trọng Trí | ĐH Tin | 2 Tin 6.8,9 + 6 Tin 8 | 16 | 16 | |||
40 | Ngô Thị Hoài Thu | ĐH Tin | 8 Tin 7 | 16 | 16 | |||
41 | Phạm Quốc Chí | CĐ Nga - Anh | 6 Anh 8.1-6 | 18 | 4 | TTCM + CĐ | 22 | |
42 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | ĐH Anh | 3 Anh 9.1-3 + 2 Anh 6.8,9 + 3 TC | 15 | 5 | CN 9.3+TP | 20 | |
43 | Dương Thị Diễm Châu | ĐH Anh | 6 Anh 7.1-6 | 18 | 18 | |||
44 | Huỳnh Thanh Xuân | ĐH Anh | 3 Anh 9.4-6 + 4 Anh 6.3,5.6,7 + 3TC | 21 | 21 | |||
45 | Nguyễn Thị Diễm Hà | ĐH Anh | 3 Anh 6.1,2,4 + 2 Anh 7.7,8 | 15 | 4 | CN 6.2 | 19 | |
46 | Nguyễn Thị Thu Kiều | ĐH Lý | 6 Lý 9 + 6 Cng 9 | 18 | 18 | |||
47 | Nguyễn Bá Nhân | ĐH Lý | 8 Lý 7 + 6 Lý 8 + Cng 8.6 | 16 | 4 | TTCM + CĐ | 20 | |
48 | Đặng Thị Phượng | ĐH Lý | Hộ sản | 0 | ||||
49 | Nguyễn Thị Hồng Yến | CĐ Cng | Hộ sản | 0 | ||||
50 | Nguyễn Thu Thảo | ĐH Hóa (KTNN) | 3 Hóa 9.1,2,3 + 3 Cng 7.1,2,3 | 12 | 8 | CN 9.1 + TTCM | 20 | |
51 | Dương Thị Mỹ Hà | ĐH Hóa (KTNN) | 6 Hóa 8 | 12 | 6 | CN 6.6 + TP + UV | 18 | |
52 | Nguyễn Thị Thu Hiền | CĐ Sinh | 4 Sinh 7.5,6,7,8 + 6 Sinh 8 | 20 | 4 | CN 8.4 | 24 | |
53 | Ngô Thị Mỹ Tiên | CĐ Sinh | 6 Sinh 9 + 2 Sinh 6.8,9 | 16 | 4 | CN 6.9 | 20 | |
54 | Nguyễn Thị Tiên | CĐ Sinh | 7 Sinh 6.1 - 7 | 14 | 4 | CN 6.1 | 18 | |
55 | Hồ Ngọc Nga | CĐ Sinh | 7 Sinh 7.1-7 | 14 | 4 | CN 7.3 | 18 | |
56 | Nguyễn Thùy Chi | CĐ GDCD-Sử | 6 GD 9 + 4GD 1-4 | 10 | 8 | CN 9.2 + TTCM+CĐ | 18 | |
57 | Huỳnh Hữu Nhân | CĐ Sử-MT | 6 Sử 9 + 4 Sử 7.5-8 | 14 | 4 | CN 7.7 | 18 | |
58 | Nguyễn Thị Minh | ĐH Địa | 6Địa9.1-6+3Địa8.1,2,6+5Địa6.5-9 | 20 | 4 | CN 9.5 | 24 | |
59 | Lê Thị Ngọc Vinh | Địa | 8 Địa 7.1-8 + 3 Địa 8.3-5 | 19 | 19 | |||
60 | Thái Hồng Phúc | ĐH Sử | 3 Sử 8.4,5,6 + 9 Sử 6 | 15 | 4 | CN 8.5 | 19 | |
61 | Nguyễn Thị Lan | ĐH Địa (sử) | Hộ sản | 0 | ||||
62 | Khổng Đức Mạnh | ĐH Sử | 4 Sử 7.1-4 + 3 Sử 8.1-3 | 14 | 6 | CN 7.1 + T.sự 2t | 20 | |
63 | Võ Thị Giang | ĐH GDCD | 8 GD 7 + 6 GD 8 | 14 | 7 | CN 8.1 + con nhỏ 3t | 21 | |
64 | Đỗ Văn Hiền | Thạc sĩ | 9 TD 6 | 18 | 18 | |||
65 | Nguyễn Văn Hóa | ĐH TD | 4 TD 7.5-8 + 6 TD 8 | 20 | 20 | |||
66 | Nguyễn Thành Dũng | ĐH TD | 4 TD 7.1-4 + 6 TD 9 | 20 | 20 | |||
67 | Nguyễn Thị Bích Trâm | ĐH Nhạc | Nhạc khối 6,9 | 15 | CN 6.7 | 15 | ||
68 | Nguyễn Bá Tùng | ĐH Nhạc | Nhạc khối 7,8 | 14 | 6 | CN 7.6 + T.sự 2t | 20 | |
69 | Nguyễn Nhựt Thanh | ĐH MT | 9 MT 6 + 6 MT 8 | 15 | 4 | CN 8.2 | 19 | |
70 | Phan Trịnh Trà Vi | ĐH MT | 8 MT 7 + 1.5x3 Cng 61-3 | 17 | 4 | CN 7.2 | 21 | |
6.1 | C.Tiên-Si | 7.1 | T.Mạnh | 8.1 | C.Giang | |||
6.2 | C. Hà -A | 7.2 | C.Vy | 8.2 | T.Thanh | |||
6.3 | C. Hằng - V | 7.3 | C.Nga | 8.3 | T.Khoa | |||
6.4 | C.Hiền-T | 7.4 | T.Nghiệp | 8.4 | C.Hiền -Si | |||
6.5 | C.Luyên | 7.5 | C.Hương | 8.5 | T.Phúc | |||
6.6 | C.Nhàn | 7.6 | T. Tùng | 8.6 | C.Hà - Hóa | |||
6.7 | C.Trâm | 7.7 | T.Nhân - Sử | |||||
6.8 | T.Thiện | 7.8 | C.Thy | |||||
6.9 | C.M.Tiên | |||||||
9.1 | C.Thảo - Hóa | 9.4 | C.Tuyền | |||||
9.2 | C.Chi | 9.5 | C.Minh | |||||
9.3 | C.Nguyệt | 9.6 | T.Hải | |||||
Đổi TTCM: T.Nhân thay C.Kiều | HIỆU TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo
Ngày ban hành: 21/02/2024
Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục
Ngày ban hành: 23/02/2024